Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 04/04/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 201.097 | 5.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 15.991 | 0.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 5.945 | 3.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.542 | -35.7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 115 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 11 | 51.3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng
29/03/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
02/04/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
03/04/2019