Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 04/04/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 2.139.863 | 7.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.413.838 | 8.4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 559.720 | 4.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 153.784 | 16.4 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 12.126 | -90.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 395 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị
29/03/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
02/04/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
03/04/2019