Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/07/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 16.593 | -0.2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 10.979 | 2.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 4.371 | -13.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.242 | 42.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 1 | -94.0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
17/07/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
17/07/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
18/07/2019