Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 18/07/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 16.618 | -0.2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 10.675 | 2.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 5.062 | -13.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 871 | 42.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 10 | -94.0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2017, theo khối lượng
12/07/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
17/07/2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
17/07/2019