Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/07/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 233.079 | 8.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 181.071 | 8.4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 48.421 | 7.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.888 | 53.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 699 | 18.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
29/06/2020
08/07/2020
08/07/2020