Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 03/04/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 180.707 | -3,4 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 138.031 | -0,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 37.224 | -11,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 517 | 62,1 |
30627 | Tôm khác tươi | 672 | 6,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.253 | -62,7 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
29/03/2017
30/03/2017
31/03/2017