Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 30/03/2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 180.707 | -3,4 |
Indonesia | 39.622 | -6,0 |
Ấn Độ | 34.959 | 0,0 |
Thái Lan | 21.769 | 3,9 |
Ecuador | 29.908 | -21,9 |
Việt Nam | 16.338 | 13,2 |
Mexico | 7.777 | 28,9 |
Trung Quốc | 8.596 | 6,6 |
Malaysia | 5.624 | -97,8 |
Peru | 3.494 | 17,1 |
Guyana | 3.248 | -6,0 |
Bangladesh | 1.073 | 44,2 |
Argentina | 1.447 | 29,4 |
Guatemala | 1.045 | -27,5 |
Honduras | 1.3 | -17,4 |
Panama | 778 | -39,3 |
Pakistan | 734 | -91,0 |
Philippines | 689 | -14,4 |
Venezuela | 654 | 13,9 |
Canada | 272 | 666,0 |
Myanmar | 155 | -43,3 |
Nicaragua | 404 | 112,5 |
Belize | 126 | -76,5 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo khối lượng
24/03/2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
27/03/2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
29/03/2017