Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/03/2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TG | 174.536 | -3,4 |
Indonesia | 37.238 | -6,0 |
Ấn Độ | 34.965 | 0,0 |
Thái Lan | 22.621 | 3,9 |
Ecuador | 23.364 | -21,9 |
Việt Nam | 18.493 | 13,2 |
Mexico | 10.028 | 28,9 |
Trung Quốc | 9.16 | 6,6 |
Malaysia | 122 | -97,8 |
Peru | 4.09 | 17,1 |
Guyana | 3.053 | -6,0 |
Bangladesh | 1.546 | 44,2 |
Argentina | 1.872 | 29,4 |
Guatemala | 757 | -27,5 |
Honduras | 1.074 | -17,4 |
Panama | 472 | -39,3 |
Pakistan | 66 | -91,0 |
Philippines | 589 | -14,4 |
Venezuela | 745 | 13,9 |
Canada | 2.083 | 666,0 |
Myanmar | 88 | -43,3 |
Nicaragua | 858 | 112,5 |
Belize | 30 | -76,5 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
27/03/2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
29/03/2017
30/03/2017