Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Tác giả: Vũ Lanh - VITIC/Reuters
Ngày đăng: 26/04/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 605.012 | 9.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 49.687 | 6.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 14.330 | 0.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 916 | 91.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 370 | 64.5 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
23/04/2019
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
24/04/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
25/04/2019