Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 25/04/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 551.383 | 9.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 46.803 | 6.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 14.205 | 0.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 478 | 91.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 225 | 64.5 |
030627 | Tôm khác tươi | 147 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
12/04/2019
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
23/04/2019
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
24/04/2019