Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/04/2019
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
TG | 605.012 | 9.7 |
Ấn Độ | 195.555 | 39.8 |
Indonesia | 107.237 | -0.7 |
Thái Lan | 68.230 | -6.8 |
Việt Nam | 51.715 | -12.3 |
Ecuador | 66.409 | -2.7 |
Mexico | 24.560 | 6.1 |
Trung Quốc | 41.585 | 34.3 |
Peru | 9.135 | 3.9 |
Argentina | 11.200 | 63.0 |
Bangladesh | 1.189 | -66.9 |
Guyana | 8.561 | 12.8 |
Canada | 1.672 | -56.4 |
Panama | 2.397 | -9.6 |
Guatemala | 2.678 | 26.7 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
11/04/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
12/04/2019
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
23/04/2019