Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 12/04/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 54.181 | -31.6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 2 | -99.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.821 | 376.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 817 | 7.6 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
09/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
10/04/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
11/04/2019