Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 53.519 | 7,7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 31.509 | 5,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 10.174 | 11,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 10.923 | 17,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 562 | -43,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 348 | -16,3 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
26/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
27/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
30/10/2017