Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 30/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 49.670 | 7,7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 29.868 | 5,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.111 | 11,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 9.276 | 17,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 998 | -43,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 415 | -16,3 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
25/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
26/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
27/10/2017