Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 27/09/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 235.296 | 10.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 158.763 | 14.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 56.981 | 29.4 |
030627 | Tôm khác tươi | 15.031 | -97.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.333 | 36.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.035 | -40.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
18/09/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
25/09/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
26/09/2018