Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/06/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 19.493 | -10,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 13.518 | 7,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 5.209 | 32,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 370 | -92,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 321 | -0,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 74 | -60,5 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
05/06/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
06/06/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
07/06/2018