Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 07/06/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 144.302 | 11,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 97.646 | 14,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 33.023 | 37,5 |
030627 | Tôm khác tươi | 10.569 | -96,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.745 | 12,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.290 | -40,5 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 29 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
04/06/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
05/06/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
06/06/2018