Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 04/06/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 91.097 | -24,6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 42.446 | -41,5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 21.288 | -16,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 17.284 | 36,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 9.930 | 3,6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100,0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 149 | 136,5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
30/05/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
31/05/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
01/06/2018