Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 11/03/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 15.019 | 7,1 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 9.661 | 1,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.669 | 8,8 |
30627 | Tôm khác tươi | 2.106 | 41,4 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 450 | -37,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 133 | -3,4 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
03/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
06/03/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
08/03/2017