Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 06/03/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 4.985 | -6,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 3.181 | -7,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 803 | -26,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 987 | 27,2 |
30627 | Tôm khác tươi | 14 | -30,5 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1 | -18,6 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
27/02/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
28/02/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
03/03/2017