Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 11/10/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 431.685 | 3,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 267.976 | -3,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 53.337 | 62,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 86.797 | -30,7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 13.513 | 150,8 |
030627 | Tôm khác tươi | 8.993 | -20,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
06/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
09/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
10/10/2017