Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/11/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 318.399 | 50.6 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 176.931 | 36.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 79.516 | 20.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 54.899 | 396.5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.053 | 38.1 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2017 theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2017 theo khối lượng
30/11/2020
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo khối lượng
30/11/2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2017 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2017 theo khối lượng
30/11/2020