Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 05/10/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 361.767 | -10,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 237.504 | -1,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 103.347 | -25,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.854 | -1,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 10.664 | -74,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 3.355 | -23,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
02/10/2017
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
03/10/2017
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
04/10/2017