Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 28/02/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 21.414 | -4.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 12.711 | -41.9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 4.093 | 83.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.206 | 29.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 352 | -39.0 |
030627 | Tôm khác tươi | 52 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
22/02/2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng
26/02/2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2017, theo khối lượng
27/02/2019