Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 28/02/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 192.663 | 7.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 121.330 | -31.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 35.066 | 107.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 31.921 | 57.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.467 | -39.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 878 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
22/02/2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2016, theo giá trị
26/02/2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2017, theo giá trị
27/02/2019