Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 29/09/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 184.158 | -9,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 118.486 | -9,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 39.745 | -25,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 24.830 | 10,0 |
030627 | Tôm khác tươi | 922 | -17,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 163 | 1.009,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
26/09/2017
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
27/09/2017
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
28/09/2017