Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 21/07/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 100.566 | 35.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 39.434 | 73.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 37.977 | 3.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 21.219 | 25.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.936 | 31.6 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
17/07/2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
21/07/2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
21/07/2020