Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/01/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 8.146 | 36.2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 3.729 | 61.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.572 | 14.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.779 | 44.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 66 | -65.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
11/01/2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
11/01/2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
11/01/2020