Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 09/03/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 28.844 | 2,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 16.830 | -7,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 5.825 | -2,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.508 | 36,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 64 | -6,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 616 | 2.612,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
06/03/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
07/03/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
08/03/2018