Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, 2016, theo giá trị

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/05/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 871.021 | -0.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 426.198 | 6.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 297.643 | -2.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 115.802 | -8.3 |
030626 | Tôm nước lạnh khôngđông lạnh | 18.190 | 2.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 11.485 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.703 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
24/05/2019
28/05/2019
29/05/2019