Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/05/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 291.745 | -54.3 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 3.224 | -99.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 25.983 | -75.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 105.508 | 7.1 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 119.140 | 26.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 37.890 | 28.9 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
21/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
22/05/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
23/05/2019