Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/12/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 2.004.698 | -6,7 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 218.13 | 11,6 |
306 | Giáp xác | 1.840.428 | -1,8 |
1604 | Cá chế biến | 512.461 | -12,8 |
307 | Nhuyễn thể | 287.7 | 5,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 795.951 | -20,2 |
302 | Cá tươi nguyên con | 533.993 | 11,3 |
308 | Thủy sinh khác | 9.721 | 63,7 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 102.269 | -9,4 |
Có thể bạn quan tâm
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
20/12/2016
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
21/12/2016
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
22/12/2016