Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/12/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 44.757 | -28.2 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 9 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 123 | -99.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 6.566 | -7.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 38.059 | 575.9 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
17/12/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
18/12/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
19/12/2018