Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/12/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 62.317 | -28.2 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 33.523 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 16.090 | -99.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 7.072 | -7.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 5.631 | 575.9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2017, theo khối lượng
11/12/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
17/12/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
18/12/2018