Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/11/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 260.521 | -9,9 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 60.621 | -2,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 16.882 | -23,5 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 157.334 | -14,4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 25.684 | 8,8 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
21/11/2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
22/11/2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
22/11/2016