Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 107.414 | -7.3 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 85.314 | -12.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 21.462 | 15.4 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 556 | -38.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 82 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
29/04/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
16/05/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
16/05/2020