Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/04/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 672.147 | -23.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 298.231 | -31.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 154.941 | -21.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 39.195 | -41.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 553 | 17.2 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
29/04/2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
29/04/2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
29/04/2020