Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 12/04/2019

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2017 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 324.650 -41.2
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 82 -100.0
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 1.132 -99.2
160555 Bạch tuộc chế biến 74.023 10.1
160554 Mực nang, mực ống chế biến 249.410 626.2

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

09/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị

10/04/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

11/04/2019