Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/04/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 552.255 | -41.2 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 305.382 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 145.274 | -99.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 67.256 | 10.1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 34.343 | 626.2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
05/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
09/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
10/04/2019