Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 25/07/2019

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1/2017 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 30.654 -7.0
160554 Mực nang, mực ống chế biến 24.289 -10.3
160555 Bạch tuộc chế biến 6.043 10.5
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 240 -89.2
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh - -
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh - -
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 82 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị

19/07/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị

23/07/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị

24/07/2019