Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/07/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 179.227 | 1.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 117.857 | 4.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 47.073 | -8.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 14.291 | 20.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 0 | -94.4 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
17/07/2019
17/07/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị
18/07/2019