Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 04/10/2018
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 26.051 | -41.5 | |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 15.314 | -50.6 |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 4.359 | -44.6 |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.749 | 28.9 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.593 | -14.7 |
| 030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
| 030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 37 | 232.4 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
01/10/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo khối lượng
02/10/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
03/10/2018