Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 03/10/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 44.556 | -41.5 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 31.000 | -50.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 7.874 | -44.6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.684 | 28.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.867 | -14.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 119 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 11 | 232.4 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
28/09/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
01/10/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo khối lượng
02/10/2018