Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 01/06/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 27.841 | -42,6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 19.299 | -53,1 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 4.789 | -41,1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.284 | 30,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.365 | -18,6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 93 | -100,0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 11 | 53,6 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
29/05/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
30/05/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
31/05/2018