Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/05/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 16.118 | -66,7 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 367 | -98,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 8.938 | 0,8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.828 | 10,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 514 | -95,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.472 | 35,0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
24/05/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
25/05/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
28/05/2018