Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 03/08/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 114.361 | 0,0 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 54.341 | -12,5 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 35.513 | 7,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 15.992 | 10,9 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 7.622 | -6,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 889 | 321,6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 4 | -82,2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
31/07/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
01/08/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
02/08/2017