Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/08/2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 52.841 | 395.983 | 45,0 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/ướp muối | 11.203 | 76.380 | 30,6 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/ướp muối | 26.106 | 214.644 | 49,8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 7.910 | 47.820 | 22,5 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh | 6.773 | 52.461 | 79,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 849 | 4.663 | 51,6 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi/sống/ướp lạnh | 0 | 15 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo giá trị
25/08/2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
20/07/2014
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo khối lượng
25/08/2014