Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/08/2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 5.986 | 40.693 | 7,7 | |
030617 | Tôm sú, tôm chân trắng đông lạnh | 4.098 | 26.716 | 15,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 1.028 | 6.896 | -0,1 |
030627 | Tôm sú, chân trắng tươi | 427 | 4.064 | -22,7 |
030622 | Tôm hùm tươi/ướp lạnh | 295 | 1.885 | 47,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 90 | 799 | 9,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 48 | 330 | -18,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
19/06/2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
20/07/2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
20/07/2014