Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 29/06/2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2018 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 109.867 9.2
160554 Mực nang, mực ống chế biến 52.739 25.0
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 32.815 -11.2
160555 Bạch tuộc chế biến 15.108 26.8
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 8.916 12.2
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 289 -82.3
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

29/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

29/06/2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

29/06/2020