Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 29/06/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 100.633 | 9.2 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 42.203 | 25.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 36.935 | -11.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 11.912 | 26.8 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 7.950 | 12.2 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.633 | -82.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
24/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
29/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
29/06/2020